Công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2021-2022

Đăng lúc: 07:56:21 17/09/2022 (GMT+7)

Công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2021-2022

 

Biểu mẫu 06

 

 
                                 

UBND HUYỆN CẨM THỦY

TRƯỜNG TIỂU HỌC CẨM VÂN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

   

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2021-2022

1.      Đối với khối lớp 1, lớp 2

 

Tổng s
học sinh

Lớp 1

Lớp 2

Số
học sinh

Trong tổng số

Số
học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ dân tộc

Nữ

Dân tộc

Nữ dân tộc

I. Kết quả học tập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1. Tiếng Việt

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Hoàn thành tốt

148

74

34

11

5

74

32

6

1

Hoàn thành

60

28

13

4

1

32

6

7

2

Chưa hoàn thành

1

 

 

 

 

1

 

 

 

2. Toán

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Hoàn thành tốt

157

75

35

11

5

82

33

7

1

Hoàn thành

52

27

12

4

1

25

5

6

2

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3. Đạo đức

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Hoàn thành tốt

163

82

38

12

5

81

33

8

2

Hoàn thành

46

20

9

3

1

26

5

5

1

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4. Tự nhiên và Xã hội

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Hoàn thành tốt

159

80

37

12

5

79

33

8

2

Hoàn thành

50

22

10

3

1

28

5

5

1

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5. Nghệ thuật (Âm nhạc)

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Hoàn thành tốt

164

82

40

12

5

82

37

8

3

Hoàn thành

45

20

7

3

1

25

1

5

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6. Nghệ thuật (Mĩ thuật)

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Hoàn thành tốt

156

78

37

11

5

78

33

8

2

Hoàn thành

53

24

10

4

1

29

5

5

1

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7. Hoạt động trải nghiệm

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Hoàn thành tốt

159

80

37

12

5

79

33

8

2

Hoàn thành

50

22

10

3

1

28

5

5

1

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8. Giáo dục thể chất

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Hoàn thành tốt

168

84

39

13

6

84

34

9

2

Hoàn thành

41

18

8

2

 

23

4

4

1

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9. Ngoại ngữ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10. Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II. Năng lực cốt lõi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Năng lực chung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tự chủ và tự học

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

160

82

39

12

5

78

33

7

2

Đạt

48

20

8

3

1

28

5

6

1

Cần cố gắng

1

 

 

 

 

1

 

 

 

Giao tiếp và hợp tác

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

159

81

37

12

5

78

33

7

2

Đạt

49

21

10

3

1

28

5

6

1

Cần cố gắng

1

 

 

 

 

1

 

 

 

Giải quyết vấn đề và sáng tạo

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

159

81

38

12

5

78

33

7

2

Đạt

50

21

9

3

1

29

5

6

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Năng lực đặc thù

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngôn ngữ

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

169

90

43

14

6

79

33

7

2

Đạt

40

12

4

1

 

28

5

6

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tính toán

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

167

87

41

13

6

80

33

7

2

Đạt

42

15

6

2

 

27

5

6

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khoa học

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

166

88

42

13

6

78

33

7

2

Đạt

43

14

5

2

 

29

5

6

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thẩm mĩ

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

167

89

42

13

6

78

33

7

2

Đạt

42

13

5

2

 

29

5

6

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thể chất

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

167

89

42

13

6

78

33

7

2

Đạt

42

13

5

2

 

29

5

6

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III. Phẩm chất chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Yêu nước

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

199

99

47

14

6

100

37

11

3

Đạt

10

3

 

1

 

7

1

2

 

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhân ái

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

196

93

44

14

6

103

37

11

3

Đạt

13

9

3

1

 

4

1

2

 

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chăm chỉ

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

166

88

42

13

6

78

33

8

2

Đạt

43

14

5

2

 

29

5

5

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trung thực

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

178

92

44

13

6

86

34

8

2

Đạt

31

10

3

2

 

21

4

5

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trách nhiệm

209

102

47

15

6

107

38

13

3

Tốt

169

91

43

13

6

78

33

8

2

Đạt

40

11

4

2

 

29

5

5

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV. Đánh giá KQGD

209

102

47

15

6

107

38

13

3

 - Hoàn thành xuất

110

50

25

8

3

60

25

5

1

 - Hoàn thành tốt

36

23

9

3

2

13

6

1

 

 - Hoàn thành

62

29

13

4

1

33

7

7

2

 - Chưa hoàn thành

1

 

 

 

 

1

 

 

 

V. Khen thưởng

146

73

34

11

5

73

31

6

1

- Giấy khen cấp trường

146

73

34

11

5

73

31

6

1

- Giấy khen cấp trên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI. HSDT được trợ giảng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII. HS.K.Tật

1

 

 

 

 

1

1

 

 

VIII. HS bỏ học kỳ II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 + Hoàn cảnh GĐKK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 + KK trong học tập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 + Xa trường, đi lại K.khăn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 + Thiên tai, dịch bệnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 + Nguyên nhân khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IX. Chương trình lớp học

209

102

47

15

6

107

38

13

3

- Hoàn thành

208

102

47

15

6

106

38

13

3

- Chưa hoàn thành

1

 

 

 

 

1

 

 

 

2.      Đối với lớp 3, lớp 4 và lớp 5

 

Tổng số học sinh

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

Số học sinh

Trong tổng số

Số học sinh

Trong tổng số

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ

Dân tộc

Nữ

Dân tộc

I. Kết quả học tập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1. Tiếng Việt

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

185

69

42

9

68

41

4

48

29

3

Hoàn thành

114

40

5

7

45

10

3

29

9

3

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2. Toán

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

201

74

40

9

69

40

3

58

29

5

Hoàn thành

98

35

7

7

44

11

4

19

9

1

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3. Đạo đức

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

228

84

44

10

86

45

6

58

32

3

Hoàn thành

71

25

3

6

27

6

1

19

6

3

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4. TN & XH

109

109

47

16

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

88

88

43

9

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành

21

21

4

7

 

 

 

 

 

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5. Khoa học

190

 

 

 

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

133

 

 

 

77

40

4

56

32

4

Hoàn thành

57

 

 

 

36

11

3

21

6

2

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6. LS &ĐL

190

 

 

 

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

142

 

 

 

80

43

6

62

36

5

Hoàn thành

48

 

 

 

33

8

1

15

2

1

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7. Âm nhạc

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

241

103

46

14

82

45

5

56

33

3

Hoàn thành

58

6

1

2

31

6

2

21

5

3

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8. Mĩ thuật

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

229

91

44

10

79

41

5

59

33

3

Hoàn thành

70

18

3

6

34

10

2

18

5

3

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9. Thủ công, Kĩ thuật

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

240

86

43

9

95

47

7

59

33

3

Hoàn thành

59

23

4

7

18

4

 

18

5

3

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10. Thể dục

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

226

81

46

12

88

47

4

57

32

5

Hoàn thành

73

28

1

4

25

4

3

20

6

1

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11. Ngoại ngữ

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

195

75

44

10

66

40

3

54

33

4

Hoàn thành

104

34

3

6

47

11

4

23

5

2

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12. Tin học

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành tốt

204

81

42

12

70

40

4

53

29

4

Hoàn thành

95

28

5

4

43

11

3

24

9

2

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13. Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II. Năng lực

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tự phục vụ tự quản

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Tốt

268

91

45

14

104

49

7

73

38

5

Đạt

31

18

2

2

9

2

 

4

 

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hợp tác

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Tốt

249

93

44

12

88

45

6

68

34

5

Đạt

50

16

3

4

25

6

1

9

4

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tự học và giải quyết vấn đề

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Tốt

220

82

43

10

77

42

6

61

36

4

Đạt

79

27

4

6

36

9

1

16

2

2

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III. Phẩm chất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chăm học chăm làm

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Tốt

229

87

42

9

75

43

5

67

36

5

Đạt

70

22

5

7

38

8

2

10

2

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tự tin trách nhiệm

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Tốt

257

99

44

15

89

46

5

69

37

4

Đạt

42

10

3

1

24

5

2

8

1

2

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trung thực kỷ luật

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Tốt

283

101

46

16

109

49

6

73

37

5

Đạt

16

8

1

 

4

2

1

4

1

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoàn kết yêu thương

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Tốt

284

102

47

16

109

49

6

73

38

5

Đạt

15

7

 

 

4

2

1

4

 

1

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV. Khen thưởng

151

60

36

7

52

32

2

39

23

2

- Giấy khen cấp trường

151

60

36

7

52

32

2

39

23

2

- Giấy khen cấp trên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V. HSDT được trợ giảng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI. HS.K.Tật

3

1

 

 

1

 

 

1

 

 

VII. HS bỏ học kỳ II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Hoàn cảnh GĐKK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+ KK trong học tập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Xa trường, đi lại K.khăn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Thiên tai, dịch bệnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Nguyên nhân khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII. Chương trình lớp học

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Hoàn thành

299

109

47

16

113

51

7

77

38

6

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  Cẩm Vân, ngày 30 tháng 5 năm 2022

HIỆU TRƯỞNG

 

(đã ký)

Vũ Văn Tiếp

 

 

Từ khóa bài viết: