Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2020-2021
Thực hiện Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo), Trường Tiểu học Cẩm Vân Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2020-2021, cụ thể như sau:
|
PHÒNG GD&ĐT CẨM THỦY TRƯỜNG TIỂU HỌC CẨM VÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2020-2021
1. Đối với khối lớp 1
| Sĩ số | Tổng số HS |
I. Kết quả học tập | ||
1. Tiếng Việt | 108 | 108 |
Hoàn thành tốt | 75 | |
Hoàn thành | 32 | |
Chưa hoàn thành | 1 | |
2. Toán | 108 | 108 |
Hoàn thành tốt | 78 | |
Hoàn thành | 29 | |
Chưa hoàn thành | 1 | |
3. Đạo đức | 108 | 108 |
Hoàn thành tốt | 78 | |
Hoàn thành | 30 | |
Chưa hoàn thành | ||
4. Tự nhiên và Xã hội | 108 | 108 |
Hoàn thành tốt | 79 | |
Hoàn thành | 29 | |
Chưa hoàn thành | ||
5. Nghệ thuật (Âm nhạc) | 108 | 108 |
Hoàn thành tốt | 78 | |
Hoàn thành | 30 | |
Chưa hoàn thành | ||
6. Nghệ thuật (Mĩ thuật) | 108 | 108 |
Hoàn thành tốt | 78 | |
Hoàn thành | 30 | |
Chưa hoàn thành | ||
7. Hoạt động trải nghiệm | 108 | 108 |
Hoàn thành tốt | 79 | |
Hoàn thành | 29 | |
Chưa hoàn thành | ||
8. Giáo dục thể chất | 108 | 108 |
Hoàn thành tốt | 80 | |
Hoàn thành | 28 | |
Chưa hoàn thành | ||
II. Năng lực cốt lõi | ||
Năng lực chung | ||
Tự chủ và tự học | 108 | 108 |
Tốt | 81 | |
Đạt | 26 | |
Cần cố gắng | 1 | |
Giao tiếp và hợp tác | 108 | 108 |
Tốt | 80 | |
Đạt | 27 | |
Cần cố gắng | 1 | |
Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 108 | 108 |
Tốt | 80 | |
Đạt | 27 | |
Cần cố gắng | 1 | |
Năng lực đặc thù | ||
Ngôn ngữ | 108 | 108 |
Tốt | 81 | |
Đạt | 26 | |
Cần cố gắng | 1 | |
Tính toán | 108 | 108 |
Tốt | 81 | |
Đạt | 26 | |
Cần cố gắng | 1 | |
Khoa học | 108 | 108 |
Tốt | 85 | |
Đạt | 22 | |
Cần cố gắng | 1 | |
Thẩm mĩ | 108 | 108 |
Tốt | 85 | |
Đạt | 22 | |
Cần cố gắng | 1 | |
Thể chất | 108 | 108 |
Tốt | 86 | |
Đạt | 22 | |
Cần cố gắng | ||
III. Phẩm chất chủ yếu | ||
Yêu nước | 108 | 108 |
Tốt | 98 | |
Đạt | 10 | |
Cần cố gắng | ||
Nhân ái | 108 | 108 |
Tốt | 101 | |
Đạt | 7 | |
Cần cố gắng | ||
Chăm chỉ | 108 | 108 |
Tốt | 86 | |
Đạt | 21 | |
Cần cố gắng | 1 | |
Trung thực | 108 | 108 |
Tốt | 88 | |
Đạt | 20 | |
Cần cố gắng | ||
Trách nhiệm | 108 | 108 |
Tốt | 86 | |
Đạt | 22 | |
Cần cố gắng | ||
IV. Đánh giá KQGD | 108 | 108 |
- Hoàn thành xuất | 53 | 53 |
- Hoàn thành tốt | 22 | 22 |
- Hoàn thành | 32 | 32 |
- Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
V. Khen thưởng | 75 | 75 |
- Giấy khen cấp trường | 75 | |
- Giấy khen cấp trên | ||
VI. HSDT được trợ giảng | ||
VII. HS.K.Tật | ||
VIII. HS bỏ học kỳ II | ||
+ Hoàn cảnh GĐKK | ||
+ KK trong học tập | ||
+ Xa trường, đi lại K.khăn | ||
+ Thiên tai, dịch bệnh | ||
+ Nguyên nhân khác | ||
IX. Chương trình lớp học | 108 | 108 |
Hoàn thành | 107 | 107 |
Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
2. Đối với lớp 2 - lớp 5
Sĩ số | Tổng số HS | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
Số HS | Số HS | Số HS | Số HS | ||||
I. Kết quả học tập |
|
| |||||
1. Tiếng Việt | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Hoàn thành tốt |
| 222 | 63 | 62 | 49 | 48 | |
Hoàn thành |
| 155 | 43 | 51 | 29 | 32 | |
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
2. Toán | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Hoàn thành tốt |
| 238 | 78 | 66 | 49 | 45 | |
Hoàn thành |
| 139 | 28 | 47 | 29 | 35 | |
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
3. Đạo đức | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Hoàn thành tốt |
| 300 | 84 | 93 | 66 | 57 | |
Hoàn thành |
| 77 | 22 | 20 | 12 | 23 | |
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
4. TN & XH | 219 | 219 | 106 | 113 | |||
Hoàn thành tốt |
| 167 | 81 | 86 | |||
Hoàn thành |
| 52 | 25 | 27 | |||
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
5. Khoa học | 158 | 158 | 78 | 80 | |||
Hoàn thành tốt |
| 98 | 48 | 50 | |||
Hoàn thành |
| 60 | 30 | 30 | |||
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
6. LS &ĐL | 158 | 158 | 78 | 80 | |||
Hoàn thành tốt |
| 87 | 36 | 51 | |||
Hoàn thành |
| 71 | 42 | 29 | |||
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
7. Âm nhạc | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Hoàn thành tốt |
| 259 | 76 | 91 | 41 | 51 | |
Hoàn thành |
| 118 | 30 | 22 | 37 | 29 | |
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
8. Mĩ thuật | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Hoàn thành tốt |
| 251 | 75 | 90 | 40 | 46 | |
Hoàn thành |
| 126 | 31 | 23 | 38 | 34 | |
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
9. Thủ công, Kĩ thuật | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Hoàn thành tốt |
| 293 | 80 | 87 | 67 | 59 | |
Hoàn thành |
| 84 | 26 | 26 | 11 | 21 | |
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
10. Thể dục | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Hoàn thành tốt |
| 299 | 85 | 89 | 63 | 62 | |
Hoàn thành |
| 78 | 21 | 24 | 15 | 18 | |
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
11. Ngoại ngữ | 271 | 271 | 113 | 78 | 80 | ||
Hoàn thành tốt |
| 131 | 58 | 33 | 40 | ||
Hoàn thành |
| 140 | 55 | 45 | 40 | ||
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
12. Tin học | 271 | 271 | 113 | 78 | 80 | ||
Hoàn thành tốt |
| 168 | 63 | 47 | 58 | ||
Hoàn thành |
| 103 | 50 | 31 | 22 | ||
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
13. Tiếng dân tộc |
|
| |||||
Hoàn thành tốt |
|
| |||||
Hoàn thành |
|
| |||||
Chưa hoàn thành |
|
| |||||
II. Năng lực |
|
| |||||
Tự phục vụ tự quản | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Tốt |
| 320 | 93 | 88 | 71 | 68 | |
Đạt |
| 57 | 13 | 25 | 7 | 12 | |
Cần cố gắng |
|
| |||||
Hợp tác | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Tốt |
| 307 | 84 | 92 | 66 | 65 | |
Đạt |
| 70 | 22 | 21 | 12 | 15 | |
Cần cố gắng |
|
| |||||
Tự học và giải quyết vấn đề | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Tốt |
| 277 | 76 | 84 | 56 | 61 | |
Đạt |
| 100 | 30 | 29 | 22 | 19 | |
Cần cố gắng |
|
| |||||
III. Phẩm chất |
|
| |||||
Chăm học chăm làm | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Tốt |
| 286 | 76 | 92 | 53 | 65 | |
Đạt |
| 91 | 30 | 21 | 25 | 15 | |
Cần cố gắng |
|
| |||||
Tự tin trách nhiệm | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Tốt |
| 305 | 86 | 93 | 64 | 62 | |
Đạt |
| 72 | 20 | 20 | 14 | 18 | |
Cần cố gắng |
|
| |||||
Trung thực kỷ luật | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Tốt |
| 326 | 97 | 93 | 70 | 66 | |
Đạt |
| 51 | 9 | 20 | 8 | 14 | |
Cần cố gắng |
|
| |||||
Đoàn kết yêu thương | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Tốt |
| 338 | 97 | 97 | 74 | 70 | |
Đạt |
| 39 | 9 | 16 | 4 | 10 | |
Cần cố gắng |
|
| |||||
IV. Khen thưởng | 193 | 193 | 63 | 51 | 30 | 49 | |
- Giấy khen cấp trường |
| 175 | 63 | 50 | 27 | 35 | |
- Giấy khen cấp trên |
| 18 | 1 | 3 | 14 | ||
V. HSDT được trợ giảng |
|
| |||||
VI. HS.K.Tật | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
VII. HS bỏ học kỳ II |
|
|
|
| |||
+ Hoàn cảnh GĐKK |
|
| |||||
+ KK trong học tập |
|
| |||||
+ Xa trường, đi lại K.khăn |
|
| |||||
+ Thiên tai, dịch bệnh |
|
| |||||
+ Nguyên nhân khác |
|
| |||||
VIII. Chương trình lớp học | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Hoàn thành | 377 | 377 | 106 | 113 | 78 | 80 | |
Chưa hoàn thành |
|
|
| Cẩm Vân, ngày 30 tháng 5 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG
(đã ký) Vũ Văn Tiếp |
Tin khác
Tin nóng
Ngày sinh: 22/10