Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2020-2021

Đăng lúc: 18:01:33 26/06/2021 (GMT+7)

Thực hiện Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo), Trường Tiểu học Cẩm Vân Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2020-2021, cụ thể như sau:

Biểu mẫu 06

 

 

                                 

PHÒNG GD&ĐT CẨM THỦY

TRƯỜNG TIỂU HỌC CẨM VÂN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

   

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2020-2021

1. Đối với khối lớp 1

 

Sĩ số

Tổng số HS

I. Kết quả học tập

   

1. Tiếng Việt

108

108

Hoàn thành tốt

 

75

Hoàn thành

 

32

Chưa hoàn thành

 

1

2. Toán

108

108

Hoàn thành tốt

 

78

Hoàn thành

 

29

Chưa hoàn thành

 

1

3. Đạo đức

108

108

Hoàn thành tốt

 

78

Hoàn thành

 

30

Chưa hoàn thành

   

4. Tự nhiên và Xã hội

108

108

Hoàn thành tốt

 

79

Hoàn thành

 

29

Chưa hoàn thành

   

5. Nghệ thuật (Âm nhạc)

108

108

Hoàn thành tốt

 

78

Hoàn thành

 

30

Chưa hoàn thành

   

6. Nghệ thuật (Mĩ thuật)

108

108

Hoàn thành tốt

 

78

Hoàn thành

 

30

Chưa hoàn thành

   

7. Hoạt động trải nghiệm

108

108

Hoàn thành tốt

 

79

Hoàn thành

 

29

Chưa hoàn thành

   

8. Giáo dục thể chất

108

108

Hoàn thành tốt

 

80

Hoàn thành

 

28

Chưa hoàn thành

   

II. Năng lực cốt lõi

   

Năng lực chung

   

Tự chủ và tự học

108

108

Tốt

 

81

Đạt

 

26

Cần cố gắng

 

1

Giao tiếp và hợp tác

108

108

Tốt

 

80

Đạt

 

27

Cần cố gắng

 

1

Giải quyết vấn đề và sáng tạo

108

108

Tốt

 

80

Đạt

 

27

Cần cố gắng

 

1

Năng lực đặc thù

   

Ngôn ngữ

108

108

Tốt

 

81

Đạt

 

26

Cần cố gắng

 

1

Tính toán

108

108

Tốt

 

81

Đạt

 

26

Cần cố gắng

 

1

Khoa học

108

108

Tốt

 

85

Đạt

 

22

Cần cố gắng

 

1

Thẩm mĩ

108

108

Tốt

 

85

Đạt

 

22

Cần cố gắng

 

1

Thể chất

108

108

Tốt

 

86

Đạt

 

22

Cần cố gắng

   

III. Phẩm chất chủ yếu

   

Yêu nước

108

108

Tốt

 

98

Đạt

 

10

Cần cố gắng

   

Nhân ái

108

108

Tốt

 

101

Đạt

 

7

Cần cố gắng

   

Chăm chỉ

108

108

Tốt

 

86

Đạt

 

21

Cần cố gắng

 

1

Trung thực

108

108

Tốt

 

88

Đạt

 

20

Cần cố gắng

   

Trách nhiệm

108

108

Tốt

 

86

Đạt

 

22

Cần cố gắng

   

IV. Đánh giá KQGD

108

108

 - Hoàn thành xuất

53

53

 - Hoàn thành tốt

22

22

 - Hoàn thành

32

32

 - Chưa hoàn thành

1

1

V. Khen thưởng

75

75

- Giấy khen cấp trường

 

75

- Giấy khen cấp trên

   

VI. HSDT được trợ giảng

   

VII. HS.K.Tật

   

VIII. HS bỏ học kỳ II

   

+ Hoàn cảnh GĐKK

   

+ KK trong học tập

   

+ Xa trường, đi lại K.khăn

   

+ Thiên tai, dịch bệnh

   

+ Nguyên nhân khác

   

IX. Chương trình lớp học

108

108

 Hoàn thành

107

107

 Chưa hoàn thành

1

1

2. Đối với lớp 2 - lớp 5

 

Sĩ số

Tổng số HS

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

 

Số HS

Số HS

Số HS

Số HS

 
 

I. Kết quả học tập

 

 

         

1. Tiếng Việt

377

377

106

113

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

222

63

62

49

48

 

Hoàn thành

 

155

43

51

29

32

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

2. Toán

377

377

106

113

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

238

78

66

49

45

 

Hoàn thành

 

139

28

47

29

35

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

3. Đạo đức

377

377

106

113

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

300

84

93

66

57

 

Hoàn thành

 

77

22

20

12

23

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

4. TN & XH

219

219

106

113

     

Hoàn thành tốt

 

167

81

86

     

Hoàn thành

 

52

25

27

     

Chưa hoàn thành

 

 

         

5. Khoa học

158

158

   

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

98

   

48

50

 

Hoàn thành

 

60

   

30

30

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

6. LS &ĐL

158

158

   

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

87

   

36

51

 

Hoàn thành

 

71

   

42

29

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

7. Âm nhạc

377

377

106

113

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

259

76

91

41

51

 

Hoàn thành

 

118

30

22

37

29

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

8. Mĩ thuật

377

377

106

113

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

251

75

90

40

46

 

Hoàn thành

 

126

31

23

38

34

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

9. Thủ công, Kĩ thuật

377

377

106

113

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

293

80

87

67

59

 

Hoàn thành

 

84

26

26

11

21

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

10. Thể dục

377

377

106

113

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

299

85

89

63

62

 

Hoàn thành

 

78

21

24

15

18

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

11. Ngoại ngữ

271

271

 

113

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

131

 

58

33

40

 

Hoàn thành

 

140

 

55

45

40

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

12. Tin học

271

271

 

113

78

80

 

Hoàn thành tốt

 

168

 

63

47

58

 

Hoàn thành

 

103

 

50

31

22

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

13. Tiếng dân tộc

 

 

         

Hoàn thành tốt

 

 

         

Hoàn thành

 

 

         

Chưa hoàn thành

 

 

         

II. Năng lực

 

 

         

Tự phục vụ tự quản

377

377

106

113

78

80

 

Tốt

 

320

93

88

71

68

 

Đạt

 

57

13

25

7

12

 

Cần cố gắng

 

 

         

Hợp tác

377

377

106

113

78

80

 

Tốt

 

307

84

92

66

65

 

Đạt

 

70

22

21

12

15

 

Cần cố gắng

 

 

         

Tự học và giải quyết vấn đề

377

377

106

113

78

80

 

Tốt

 

277

76

84

56

61

 

Đạt

 

100

30

29

22

19

 

Cần cố gắng

 

 

         

III. Phẩm chất

 

 

         

Chăm học chăm làm

377

377

106

113

78

80

 

Tốt

 

286

76

92

53

65

 

Đạt

 

91

30

21

25

15

 

Cần cố gắng

 

 

         

Tự tin trách nhiệm

377

377

106

113

78

80

 

Tốt

 

305

86

93

64

62

 

Đạt

 

72

20

20

14

18

 

Cần cố gắng

 

 

         

Trung thực kỷ luật

377

377

106

113

78

80

 

Tốt

 

326

97

93

70

66

 

Đạt

 

51

9

20

8

14

 

Cần cố gắng

 

 

         

Đoàn kết yêu thương

377

377

106

113

78

80

 

Tốt

 

338

97

97

74

70

 

Đạt

 

39

9

16

4

10

 

Cần cố gắng

 

 

         

IV. Khen thưởng

193

193

63

51

30

49

 

- Giấy khen cấp trường

 

175

63

50

27

35

 

- Giấy khen cấp trên

 

18

 

1

3

14

 

V. HSDT được trợ giảng

 

 

         

VI. HS.K.Tật

4

4

1

1

1

1

 

VII. HS bỏ học kỳ II

 

 

 

 

     

+ Hoàn cảnh GĐKK

 

 

         

+ KK trong học tập

 

 

         

+ Xa trường, đi lại K.khăn

 

 

         

+ Thiên tai, dịch bệnh

 

 

         

+ Nguyên nhân khác

 

 

         

VIII. Chương trình lớp học

377

377

106

113

78

80

 

Hoàn thành

377

377

106

113

78

80

 

Chưa hoàn thành

 

 

         

 

 

 

 

  Cẩm Vân, ngày 30 tháng 5 năm 2021

HIỆU TRƯỞNG

 

(đã ký)

Vũ Văn Tiếp

 

  
Từ khóa bài viết: